cart.general.title

PHÂN BIỆT HÀNH VI BÌNH THƯỜNG VÀ HÀNH VI BẤT THƯỜNG Ở TRẺ TIỂU HỌC

Giới thiệu

Giai đoạn tiểu học (6–11 tuổi) là thời kỳ trẻ có nhiều biến chuyển rõ rệt về mặt nhận thức, cảm xúc và hành vi. Việc phân biệt được đâu là hành vi bình thường trong quá trình phát triển và đâu là hành vi bất thường có thể giúp phụ huynh, giáo viên và chuyên gia tâm lý can thiệp kịp thời, tránh những hậu quả kéo dài về sau.

1. Hành vi bình thường theo lứa tuổi

Trong quá trình phát triển, trẻ có thể xuất hiện nhiều hành vi được xem là phù hợp với lứa tuổi, ngay cả khi chúng gây ra sự khó chịu hoặc lo lắng cho người lớn. Một số biểu hiện phổ biến bao gồm:

  • Hiếu động và tò mò: Trẻ thích khám phá, dễ bị thu hút bởi các yếu tố mới lạ.
  • Thay đổi cảm xúc nhanh: Trẻ có thể đang vui rồi buồn ngay sau đó nhưng nhanh chóng ổn định trở lại.
  • Nói dối hoặc biện minh: Thường xảy ra để tránh bị phạt hoặc kiểm tra giới hạn của người lớn.
  • Thiếu kiên nhẫn và bốc đồng: Đây là đặc điểm điển hình trong giai đoạn phát triển vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex).
  • Thỉnh thoảng cãi lại hoặc bướng bỉnh: Là dấu hiệu của sự phát triển tính tự lập, không phải luôn là biểu hiện "hư".

Theo American Academy of Pediatrics (2019), các hành vi này chỉ trở thành vấn đề nếu kéo dài dai dẳng, gia tăng về cường độ, hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng học tập, giao tiếp xã hội và sinh hoạt hàng ngày.

2. Dấu hiệu hành vi bất thường ở trẻ tiểu học

Dưới đây là các nhóm hành vi được xem là cảnh báo đỏ về mặt sức khỏe tâm lý nếu xuất hiện liên tục trong ít nhất 2 tuần trở lên:

a. Hành vi hung hăng quá mức

  • Thường xuyên đánh bạn, đập phá đồ đạc, không có dấu hiệu hối lỗi.
     
  • Phản ứng mạnh và cực đoan ngay cả trong tình huống nhỏ.

b. Tăng động hoặc mất tập trung nghiêm trọng

  • Không thể ngồi yên trong lớp học.
     
  • Không hoàn thành nhiệm vụ học tập, dễ bị xao nhãng.
     
  • Có thể liên quan đến rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) (Centers for Disease Control and Prevention, 2022).

c. Lo âu hoặc trầm cảm kéo dài

  • Trẻ thường xuyên than buồn, khóc không rõ lý do, mất hứng thú với hoạt động yêu thích.
     
  • Biểu hiện rối loạn giấc ngủ, chán ăn, mệt mỏi liên tục.
     
  • Tránh né trường học, sợ hãi quá mức.

d. Hành vi ám ảnh – cưỡng chế

  • Rửa tay lặp đi lặp lại, đếm số, kiểm tra nhiều lần một hành động.
     
  • Biểu hiện lo âu nếu không thực hiện hành vi theo “nghi thức”.

e. Tách biệt xã hội

  • Không chơi với bạn bè, thu mình trong lớp học.
     
  • Ít giao tiếp, không phản hồi khi được gọi tên hoặc hỏi chuyện.

3. Khi nào cần can thiệp?

Không nên kết luận trẻ có vấn đề tâm lý chỉ qua một vài hành vi đơn lẻ. Điều quan trọng là phải xem xét tần suất, cường độ, thời gian kéo dàimức độ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của trẻ.

Trong trường hợp nghi ngờ, cha mẹ và giáo viên nên:

  • Ghi lại nhật ký hành vi của trẻ trong ít nhất 2 tuần.
     
  • Trao đổi nhẹ nhàng với trẻ để hiểu nguyên nhân tiềm ẩn.
     
  • Tham vấn chuyên gia tâm lý học đường hoặc bác sĩ nhi khoa có chuyên môn.

4. Vai trò của người lớn trong việc định hình hành vi

Theo nghiên cứu của Thompson & Raikes (2007), môi trường nuôi dưỡng giàu tính yêu thương, ổn định và có giới hạn rõ ràng là yếu tố quyết định giúp trẻ hình thành hành vi tích cực. Việc la mắng, so sánh, hay phớt lờ cảm xúc trẻ có thể khiến tình trạng xấu đi, đặc biệt ở trẻ nhạy cảm.

Kết luận

Mỗi hành vi của trẻ đều mang theo một thông điệp. Thay vì vội vàng dán nhãn “nghịch”, “hư” hay “bất thường”, người lớn cần học cách quan sát, lắng nghe và thấu hiểu. Phân biệt đúng hành vi bình thường và bất thường không chỉ giúp trẻ phát triển khỏe mạnh, mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng nhân cách đang lớn lên trong từng đứa trẻ.

Tài liệu tham khảo

American Academy of Pediatrics. (2019). Caring for Your School-Age Child: Ages 5-12. Bantam Books.
Centers for Disease Control and Prevention. (2022). Attention-Deficit / Hyperactivity Disorder (ADHD). Retrieved from https://www.cdc.gov/ncbddd/adhd/index.html
Thompson, R. A., & Raikes, H. A. (2007). The social and emotional foundations of school readiness. The Social Neuroscience of Education, 1(1), 25–39.

+Đặt lịch khám